STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | Công khám |
1 | Công khám | VND | 33.200 | 33.200 | 17/11/2023 | |
II | Ngày giường bệnh |
1 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 1: Các khoa truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, tâm thần, thần kinh, nhi, tiêu hóa, thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng; Stev | VND | 198.000 | 198.000 | 17/11/2023 | |
2 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 2: Các khoa cơ-xương-khớp, da liễu, dị ứng, tai-mũi-họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ-sản không mổ; YHDT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch má | VND | 171.600 | 171.600 | 17/11/2023 | |
3 | Ngày giường bệnh Nội khoa loại 3: Các khoa YHDT/PHCN | VND | 138.600 | 138.600 | 17/11/2023 | |
III | Siêu âm |
1 | Siêu âm | VND | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
2 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | VND | 81.300 | 81.300 | 17/11/2023 | |
3 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | VND | 186.000 | 186.000 | 17/11/2023 | |
4 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | VND | 233.000 | 233.000 | 17/11/2023 | |
IV | Chụp X-quang thường |
1 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | VND | 59.200 | 59.200 | 17/11/2023 | |
2 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | VND | 72.200 | 72.200 | 17/11/2023 | |
3 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | VND | 53.200 | 53.200 | 17/11/2023 | |
4 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | VND | 59.200 | 59.200 | 17/11/2023 | |
V | Các thủ thuật và dịch vụ nội soi |
1 | Bơm rửa khoang màng phổi | VND | 227.000 | 227.000 | 17/11/2023 | |
2 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | VND | 498.000 | 498.000 | 17/11/2023 | |
3 | Cắt chỉ | VND | 35.600 | 35.600 | 17/11/2023 | |
4 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | VND | 143.000 | 143.000 | 17/11/2023 | |
5 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | VND | 183.000 | 183.000 | 17/11/2023 | |
6 | Chọc dò tủy sống | VND | 114.000 | 114.000 | 17/11/2023 | |
7 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | VND | 170.000 | 170.000 | 17/11/2023 | |
8 | Chọc hút hạch/u/áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 150.000 | 150.000 | 17/11/2023 | |
9 | Chọc hút khí màng phổi | VND | 141.000 | 141.000 | 17/11/2023 | |
10 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | VND | 116.000 | 116.000 | 17/11/2023 | |
11 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 158.000 | 158.000 | 17/11/2023 | |
12 | Chọc rửa màng phổi | VND | 214.000 | 214.000 | 17/11/2023 | |
13 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 183.000 | 183.000 | 17/11/2023 | |
14 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | VND | 607.000 | 607.000 | 17/11/2023 | |
15 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 672.000 | 672.000 | 17/11/2023 | |
16 | Đặt catheter động mạch quay | VND | 557.000 | 557.000 | 17/11/2023 | |
17 | Đặt nội khí quản | VND | 579.000 | 579.000 | 17/11/2023 | |
18 | Đặt sonde dạ dày | VND | 94.300 | 94.300 | 17/11/2023 | |
19 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | VND | 188.000 | 188.000 | 17/11/2023 | |
20 | Hút dịch khớp | VND | 120.000 | 120.000 | 17/11/2023 | |
21 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 132.000 | 132.000 | 17/11/2023 | |
22 | Hút đờm | VND | 12.200 | 12.200 | 17/11/2023 | |
23 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | VND | 184.000 | 184.000 | 17/11/2023 | |
24 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm | VND | 248.000 | 248.000 | 17/11/2023 | |
25 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | VND | 268.000 | 268.000 | 17/11/2023 | |
26 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm | VND | 323.000 | 323.000 | 17/11/2023 | |
27 | Mở khí quản | VND | 734.000 | 734.000 | 17/11/2023 | |
28 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | VND | 384.000 | 384.000 | 17/11/2023 | |
29 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | VND | 101.000 | 101.000 | 17/11/2023 | |
30 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | VND | 322.000 | 322.000 | 17/11/2023 | |
31 | Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm có sinh thiết | VND | 455.000 | 455.000 | 17/11/2023 | |
32 | Nội soi thực quản-dạ dày-tá tràng ống mềm không sinh thiết | VND | 255.000 | 255.000 | 17/11/2023 | |
33 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | VND | 287.000 | 287.000 | 17/11/2023 | |
34 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | VND | 198.000 | 198.000 | 17/11/2023 | |
35 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | VND | 252.000 | 252.000 | 17/11/2023 | |
36 | Rửa bàng quang | VND | 209.000 | 209.000 | 17/11/2023 | |
37 | Rửa dạ dày | VND | 131.000 | 131.000 | 17/11/2023 | |
38 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | VND | 601.000 | 601.000 | 17/11/2023 | |
39 | Rút máu để điều trị | VND | 256.000 | 256.000 | 17/11/2023 | |
40 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | VND | 178.000 | 178.000 | 17/11/2023 | |
41 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | VND | 597.000 | 597.000 | 17/11/2023 | |
42 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/u/nang trong ổ bụng | VND | 590.000 | 590.000 | 17/11/2023 | |
43 | Sinh thiết da/niêm mạc | VND | 130.000 | 130.000 | 17/11/2023 | |
44 | Sinh thiết hạch/u | VND | 273.000 | 273.000 | 17/11/2023 | |
45 | Sinh thiết móng | VND | 335.000 | 335.000 | 17/11/2023 | |
46 | Sinh thiết vú/tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 847.000 | 847.000 | 17/11/2023 | |
47 | Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ | VND | 258.000 | 258.000 | 17/11/2023 | |
48 | Tháo bột khác | VND | 56.000 | 56.000 | 17/11/2023 | |
49 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | VND | 258.000 | 258.000 | 17/11/2023 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/pemphigoid/Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chân do đái tháo đường |
50 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30cm nhiễm trùng | VND | 139.000 | 139.000 | 17/11/2023 | |
51 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | VND | 253.000 | 253.000 | 17/11/2023 | |
52 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15cm | VND | 56.800 | 56.800 | 17/11/2023 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế |
53 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | VND | 115.000 | 115.000 | 17/11/2023 | |
54 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | VND | 184.000 | 18.400 | 17/11/2023 | |
55 | Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm | VND | 115.000 | 115.000 | 17/11/2023 | |
56 | Thay canuyn mở khí quản | VND | 253.000 | 253.000 | 17/11/2023 | |
57 | Thở máy (01 ngày điều trị) | VND | 583.000 | 583.000 | 17/11/2023 | |
58 | Thông đái | VND | 88.700 | 88.700 | 17/11/2023 | |
59 | Thụt tháo phân/đặt sonde hậu môn | VND | 85.900 | 85.900 | 17/11/2023 | |
60 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | VND | 12.800 | 12.800 | 17/11/2023 | |
61 | Tiêm khớp | VND | 9.600 | 9.600 | 17/11/2023 | |
62 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | VND | 13.800 | 13.800 | 17/11/2023 | |
63 | Truyền tĩnh mạch | VND | 22.800 | 22.800 | 17/11/2023 | |
VI | Y học dân tộc - Phục hồi chức năng |
1 | Cứu (ngải cứu, túi chườm) | VND | 36.100 | 36.100 | 17/11/2023 | |
2 | Đặt thuốc y học cổ truyền | VND | 47.500 | 47.500 | 17/11/2023 | |
3 | Điện châm | VND | 71.400 | 74.000 | 17/11/2023 | (kim ngắn) |
4 | Điện từ trường | VND | 39.700 | 39.700 | 17/11/2023 | |
5 | Hồng ngoại | VND | 37.300 | 37.300 | 17/11/2023 | |
6 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | VND | 48.700 | 48.700 | 17/11/2023 | |
7 | Laser châm | VND | 49.100 | 49.100 | 17/11/2023 | |
8 | Laser chiếu ngoài | VND | 34.900 | 34.900 | 17/11/2023 | |
9 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | VND | 51.400 | 51.400 | 17/11/2023 | |
10 | Sắc thuốc thang (1 thang) | VND | 13.100 | 13.100 | 17/11/2023 | |
11 | Sóng ngắn | VND | 37.200 | 37.200 | 17/11/2023 | |
12 | Sóng xung kích điều trị | VND | 65.200 | 65.200 | 17/11/2023 | |
13 | Tập do cứng khớp | VND | 49.500 | 49.500 | 17/11/2023 | |
14 | Tập do liệt thần kinh trung ương | VND | 45.300 | 45.300 | 17/11/2023 | |
15 | Tập dưỡng sinh | VND | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
16 | Tập với xe đạp tập | VND | 12.500 | 12.500 | 17/11/2023 | |
17 | Thủy châm | VND | 70.100 | 70.100 | 17/11/2023 | |
18 | Tử ngoại | VND | 36.300 | 36.300 | 17/11/2023 | |
19 | Xoa bóp áp lực hơi | VND | 31.100 | 31.100 | 17/11/2023 | |
20 | Xoa bóp bấm huyệt | VND | 69.300 | 69.300 | 17/11/2023 | |
21 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | VND | 45.200 | 45.200 | 17/11/2023 | |
22 | Xoa bóp toàn thân | VND | 55.800 | 55.800 | 17/11/2023 | |
23 | Xông hơi thuốc | VND | 45.600 | 45.600 | 17/11/2023 | |
24 | Xông khói thuốc | VND | 40.600 | 40.600 | 17/11/2023 | |
VII | Phẫu thuật, thuật theo chuyên khoa- Nội khoa |
1 | Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ | VND | 1.444.000 | 1.444.000 | 17/11/2023 | |
2 | Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn | VND | 919.000 | 919.000 | 17/11/2023 | |
3 | Test kích thích với thuốc/sữa/thức ăn | VND | 858.000 | 858.000 | 17/11/2023 | |
4 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/thức ăn/sữa | VND | 337.000 | 337.000 | 17/11/2023 | |
5 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/vacxin/huyết thanh) | VND | 383.000 | 383.000 | 17/11/2023 | |
VIII | Phẫu thuật, thuật theo chuyên khoa- Nội tiết |
1 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | VND | 243.000 | 243.000 | 17/11/2023 | |
2 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | VND | 271.000 | 271.000 | 17/11/2023 | |
IX | Phẫu thuật, thuật theo chuyên khoa- Ngoại khoa |
1 | Cắt phymosis | VND | 248.000 | 248.000 | 17/11/2023 | |
2 | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | VND | 197.000 | 197.000 | 17/11/2023 | |
3 | Cố định gãy xương sườn | VND | 53.000 | 53.000 | 17/11/2023 | |
4 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | VND | 652.000 | 652.000 | 17/11/2023 | |
5 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | VND | 267.000 | 267.000 | 17/11/2023 | |
6 | Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột tự cán) | VND | 167.000 | 167.000 | 17/11/2023 | |
7 | Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột liền) | VND | 234.000 | 234.000 | 17/11/2023 | |
8 | Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột tự cán) | VND | 412.000 | 412.000 | 17/11/2023 | |
9 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | VND | 327.000 | 327.000 | 17/11/2023 | |
10 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | VND | 172.000 | 172.000 | 17/11/2023 | |
11 | Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền) | VND | 242.000 | 242.000 | 17/11/2023 | |
12 | Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán) | VND | 173.000 | 173.000 | 17/11/2023 | |
13 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | VND | 348.000 | 348.000 | 17/11/2023 | |
14 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | VND | 233.000 | 233.000 | 17/11/2023 | |
15 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | VND | 727.000 | 727.000 | 17/11/2023 | |
16 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | VND | 341.000 | 341.000 | 17/11/2023 | |
17 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | VND | 348.000 | 348.000 | 17/11/2023 | |
18 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | VND | 271.000 | 271.000 | 17/11/2023 | |
19 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | VND | 348.000 | 348.000 | 17/11/2023 | |
20 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | VND | 271.000 | 271.000 | 17/11/2023 | |
21 | Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền) | VND | 637.000 | 637.000 | 17/11/2023 | |
22 | Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột tự cán) | VND | 357.000 | 357.000 | 17/11/2023 | |
23 | Nắn, bó gẫy xương đòn | VND | 121.000 | 121.000 | 17/11/2023 | |
24 | Nắn, bó gẫy xương gót | VND | 152.000 | 152.000 | 17/11/2023 | |
25 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | VND | 152.000 | 152.000 | 17/11/2023 | |
26 | Phẫu thuật nối gân/kéo dài gân (tính 1 gân) | VND | 3.087.000 | 3.087.000 | 17/11/2023 | |
27 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | VND | 4.830.000 | 4.830.000 | 17/11/2023 | |
28 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/rách da đầu | VND | 2.660.000 | 2.660.000 | 17/11/2023 | |
X | Phẫu thuật, thuật theo chuyên khoa- Phụ sản |
1 | Bóc nang tuyến Bartholin | VND | 1.309.000 | 1.309.000 | 17/11/2023 | |
2 | Bóc nhân xơ vú | VND | 1.019.000 | 1.019.000 | 17/11/2023 | |
3 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | VND | 125.000 | 125.000 | 17/11/2023 | |
4 | Cắt u thành âm đạo | VND | 2.128.000 | 2.128.000 | 17/11/2023 | |
5 | Chích áp xe tầng sinh môn | VND | 831.000 | 731.000 | 17/11/2023 | |
6 | Chích áp xe tuyến Bartholin | VND | 875.000 | 875.000 | 17/11/2023 | |
7 | Chích apxe tuyến vú | VND | 230.000 | 230.000 | 17/11/2023 | |
8 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | VND | 825.000 | 825.000 | 17/11/2023 | |
9 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | VND | 949.000 | 949.000 | 17/11/2023 | |
10 | Chọc dò màng bụng sơ sinh | VND | 419.000 | 419.000 | 17/11/2023 | |
11 | Chọc dò túi cùng Douglas | VND | 291.000 | 291.000 | 17/11/2023 | |
12 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | VND | 2.227.000 | 2.227.000 | 17/11/2023 | |
13 | Chọc ối | VND | 760.000 | 760.000 | 17/11/2023 | |
14 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | VND | 869.000 | 869.000 | 17/11/2023 | |